🔍 Search: BÃI LẦY (BỊ SA LẦY VÀO)
🌟 BÃI LẦY (BỊ SA… @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
늪
Danh từ
-
1
땅바닥이 진흙으로 우묵하고 깊게 파이고 항상 물이 많이 괴어 있는 곳.
1 ĐẦM LẦY: Nơi nền đất trũng xuống bởi đất bùn và bị đào sâu, luôn luôn đọng nhiều nước. -
2
(비유적으로) 빠져나오거나 그만두기 힘든 상태나 상황.
2 BÃI LẦY (BỊ SA LẦY VÀO): (cách nói ẩn dụ) Tình huống hay trạng thái khó từ bỏ hoặc thoát ra.
-
1
땅바닥이 진흙으로 우묵하고 깊게 파이고 항상 물이 많이 괴어 있는 곳.
• Triết học, luân lí (86) • Giáo dục (151) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sở thích (103) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xin lỗi (7) • Ngôn ngữ (160) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề xã hội (67) • Khoa học và kĩ thuật (91)